Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallantry




gallantry
['gæləntri]
danh từ
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
hành động dũng cảm
sự chiều chuộng phụ nữ
cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
chuyện tán tỉnh yêu đương
chuyện dâm ô


/'gæləntri/

danh từ
sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm
hành động dũng cảm
sự chiều chuộng phụ nữ
cử chỉ lịch sự với phụ nữ; lời nói lịch sự với phụ nữ
chuyện tán tỉnh yêu đương
chuyện dâm ô

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.