Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galley-slave




galley-slave
['gælisleiv]
danh từ
người nô lệ chèo thuyền
người phải làm việc cực nhọc


/'gælisleiv/

danh từ
người nô lệ chèo thuyền
người phải làm việc cực nhọc

Related search result for "galley-slave"
  • Words contain "galley-slave" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chủ nô gạo nô lệ
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.