Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galligaskins




galligaskins
[,gæli'gæskinz]
danh từ số nhiều
(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần


/,gæli'gæskinz/

danh từ số nhiều
(đùa cợt) quần bó ở đầu gối; quần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.