Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallinaceous




gallinaceous
[,gæli'nei∫əs]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ gà


/,gæli'neiʃəs/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ gà

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.