Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallipot




gallipot
['gælipɔt]
danh từ
bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)


/,gælipɔt/

danh từ
bình sứ nhỏ, lọ sứ nhỏ (đựng thuốc xoa...)

Related search result for "gallipot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.