Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gallivant




gallivant
[,gæli'vænt]
nội động từ
đi lang thang, đi thơ thẩn, đi rong


/,gæli'vænt/

nội động từ
đi lang thang
đi theo ve vãn con gái

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.