Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gallon


[gallon]
danh từ giống đực
(galông) đơn vị đo lường bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ (kí hiệu gal)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.