Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galluses




galluses
['gæləsiz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dây đeo quần


/'gæləsiz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dây đeo quần

Related search result for "galluses"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.