Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galoot




galoot
[gə'lu:t]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
thuỷ thủ
người vụng về
người vô dụng, người vô tích sự


/gə'lu:t/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
thuỷ thủ
lính
người vụng về
người vô dụng, người vô tích s

Related search result for "galoot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.