Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galumph




galumph
[gə'lʌmf]
nội động từ
(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng


/gə'lʌmf/

nội động từ
(thông tục) nhảy lên vì sung sướng, nhảy lên vì đắc thắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.