Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galvaniser


[galvaniser]
ngoại động từ
kích thích bằng dòng điện một chiều
(kỹ thuật) mạ điện; tráng kẽm
(nghĩa bóng) kích động
Galvaniser la foule
kích động quần chúng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.