Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galvanism




galvanism
['gælvənizm]
danh từ
(vật lý) điện một chiều
(y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều


/'gælvənizm/

danh từ
(vật lý) điện một chiều
(y học) phép chữa bằng dòng điện một chiều

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.