Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galvauder


[galvauder]
ngoại động từ
làm tổn hại; dùng sai
Galvauder sa réputation
làm tổn hại thanh danh
Galvauder son talent
làm tổn hại đến tài năng của mình
Galvauder un mot
dùng sai một từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm hỏng
Galvauder un travail
làm hỏng một công việc
nội động từ
đi lang thang, đi chơi rong


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.