Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gambado




gambado
[gæm'beidou]
Cách viết khác:
gambade
[gæm'beid]
danh từ, số nhiều gambados; gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng


/gæm'beidou/ (gambade) /gæm'beid/

danh từ, số nhiều gambados; gambadoes
cái nhảy (của ngựa)
(nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

Related search result for "gambado"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.