Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamboge




gamboge
[gæm'bu:ʒ]
danh từ
nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)


/gæm'bu:ʤ/

danh từ
nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.