Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamekeeper




gamekeeper
['geim,ki:pə]
danh từ
người canh rừng không cho săn trộm thú


/'geim,ki:pə/

danh từ
người canh rừng không cho săn trộm th

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.