Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamesmanship




gamesmanship
['geimzmæn∫ip]
danh từ
tài làm cho đối thủ lãng trí để được cuộc


/'geimzmənʃip/

danh từ
tài làm cho đối thủ lâng trí để được cuộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.