Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamete




gamete
['gæmi:t]
danh từ
(sinh vật học) giao tử


/'gæmi:t/

danh từ
(sinh vật học) giao t

Related search result for "gamete"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.