Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamp




gamp
[gæmp]
danh từ
(thực vật học) cái ô (dù) to


/gæmp/

danh từ
(thực vật học) cái ô (dù) to

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.