Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamy




gamy
['geimi]
tính từ
có nhiều thú săn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ
(nói về thịt) ôi, thiu


/'geimi/

tính từ
có nhiều thú săn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gamy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.