|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gang
| fonte | | | như gang tay | | | Rộng ba gang | | large de trois empans | | | ouvrir largement; écarter fortement | | | Gang miệng đổ thuốc vào | | écarter fortement les lèvres pour mettre un médicament dans la bouche (de quelqu'un) |
|
|
|
|