Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gangling




gangling
['gæηgliη]
tính từ
lênh khênh; lóng ngóng


/'gæɳgliɳ/

tính từ
lênh khênh; lóng ngóng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.