Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ganglion




ganglion
['gæηgliən]
danh từ, số nhiều ganglia
(giải phẫu) hạch
(nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)


/'gæɳgliən/

danh từ, số nhiều ganglia
(giải phẫu) hạch
(nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.