Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ganglion


[ganglion]
danh từ giống đực
(giải phẫu) hạch
Ganglion nerveux
hạch thần kinh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.