Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gangster





gangster
['gæηstə]
danh từ
kẻ cướp, găngxtơ


/'gæɳstə/

danh từ
kẻ cướp, găngxtơ

Related search result for "gangster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.