Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ganh


[ganh]
to envy; to be envious/jealous
Ganh tài với bạn
To be envious of one's friend's talent
Nó ganh điểm của tôi
He is jealous of the marks I got
Ông đâu có gì phải ganh với họ: Họ giàu, ông cũng giàu cơ mà
You have no reason to be envious of them: They are wealthy and so are you
Thà bị ganh hơn là bị khinh
Better be envied than pitied



Vie, compete
ganh nhau học tập to vie with one another in learning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.