Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ganoid




ganoid
['gænɔid]
tính từ
có vảy láng (cá)
(thuộc) liên bộ cá vảy láng
danh từ
(động vật học) cá vảy láng


/'gænɔid/

tính từ
có vảy láng (cá)
(thuộc) liên bộ cá vảy láng

danh từ
(động vật học) cá vảy láng

Related search result for "ganoid"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ganoid"
    gannet ganoid
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.