Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gantry




gantry
['gæntri]
Cách viết khác:
gauntry
['gɔ:ntri]
danh từ
giá gỗ kê thùng
(kỹ thuật) giàn cần cẩu
(ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)


/'gæntri/ (gauntry) /'gɔ:ntri/

danh từ
giá gỗ kê thùng
(kỹ thuật) giàn cần cẩu
(ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)

Related search result for "gantry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.