Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gape-seed


/'geipsi:d/

danh từ
(đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn
cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn

Related search result for "gape-seed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.