Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garage


[garage]
danh từ giống đực
nhà (để) xe
Voiture en garage
chiếc ô tô trong nhà để xe
Louer un emplacement dans un garage
thuê một chỗ trong nhà để xe
xưởng sửa chữa ô-tô
(đường sắt) sự cho (toa xe) vào đường tránh
voie de garage
(đường sắt) đường tránh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.