Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gardenia





gardenia
[gɑ:'di:njə]
danh từ
(thực vật học) cây dành dành


/gɑ:'di:njə/

danh từ
(thực vật học) cây dành dành

Related search result for "gardenia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.