Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gardening




gardening
['gɑ:dniη]
danh từ
nghề làm vườn; sự trồng vườn


/'gɑ:dniɳ/

danh từ
nghề làm vườn; sự trồng vườn

Related search result for "gardening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.