Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garenne


[garenne]
danh từ giống cái
bãi thỏ hoang, khu thỏ hoang
khúc sông cấm đánh cá
(từ cũ; nghĩa cũ) khu cấm săn bắn
danh từ giống đực
thỏ hoang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.