Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garer


[garer]
ngoại động từ
cho vào nhà xe; cho vào đường tránh
Garer une bicyclette
cho xe đạp vào nhà xe
Garer un train
cho xe lửa vào đường tránh
cho vào, đưa vào; cất vào
Garer sa voiture dans la cour
cho xe vào sân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.