Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garibaldi




garibaldi
[,gæri'bɔ:ldi]
danh từ
áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)
bánh nhân nho khô


/,gæri'bɔ:ldi/

danh từ
áo bờ lu (của đàn bà hoặc trẻ con)
bánh nhân nho khô

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.