Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garlicky




garlicky
['gɑ:liki]
tính từ
(thuộc) tỏi; có mùi tỏi


/'gɑ:liki/

tính từ
(thuộc) tỏi; có mùi tỏi

Related search result for "garlicky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.