Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garner




garner
['gɑ:nə]
danh từ
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc
ngoại động từ (thơ ca)
bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho


/'gɑ:nə/

danh từ
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc

ngoại động từ (thơ ca)
bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garner"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.