Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garrigue


[garrigue]
danh từ giống cái
(địa lý; địa chất) garigơ, truông Địa Trung Hải
quần hệ sôi -cây bụi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.