Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-bag




gas-bag
['gæsbæg]
danh từ
khí cầu
(thông tục) người hay ba hoa


/'gæsbæg/

danh từ
khí cầu
(thông tục) người hay ba hoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.