Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-chamber




gas-chamber
['gæs't∫eimbə]
danh từ
căn phòng đầy khí độc giết người, buồng hơi ngạt


/'gæs'tʃeimbə/

danh từ
buồng hơi ngạt (để giết súc vật) ((cũng) gas-oven)
buồng khí (để giữ hoa quả)

Related search result for "gas-chamber"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.