Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gas-tank




gas-tank
['gæstæηk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)


/'gæstæɳk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)

Related search result for "gas-tank"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.