Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gash





gash
[gæ∫]
danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch
ngoại động từ
rạch một vết cắt dài và sâu

[gash]
saying && slang
girls, broads, chicks, lovelies
We can't have a party without gash. Let's phone some girls.


/gæʃ/

danh từ
vết thương dài và sâu; vết cắt dài và sâu
(kỹ thuật) vết cắt, vết khắc, vết rạch

ngoại động từ
rạch một vết cắt dài và sâu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gash"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.