Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaspilleur


[gaspilleur]
danh từ
kẻ lãng phí, kẻ hoang phí
tính từ
lãng phí, hoang phí
Il est très gaspilleur
hắn rất hoang phí
à père amasseur, fils gaspilleur
đời cha vo tròn đời con bóp bẹp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.