Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gassiness




gassiness
['gæsinis]
danh từ
tính chất khí
sự có đầy khí
tính ba hoa rỗng tuếch


/'gæsinis/

danh từ
tính chất khí
sự có đầy khí
tính ba hoa rỗng tuếch

Related search result for "gassiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.