Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gastronomy




gastronomy
[gæs'trɔnəmi]
danh từ
nghệ thuật và khoa học chọn lựa, nấu nướng và ăn thức ăn ngon; sự sành ăn; nghệ thuật ăn ngon


/gæs'trɔnəmi/

danh từ
nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn

Related search result for "gastronomy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.