Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gastroscope




gastroscope
['gæstrəskoup]
danh từ
(y học) ống soi dạ dày


/'gæstrəskoup/

danh từ
(y học) ống soi dạ dày

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.