Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate-bill




gate-bill
['geitbil]
danh từ
sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)


/'geitbil/

danh từ
sổ trễ giờ (ghi tên những học sinh về trường trễ giờ ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)

Related search result for "gate-bill"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.