Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaulois


[gaulois]
tính từ
(thuộc) xứ Gô-lơ
Les peuples gaulois
các dân tộc xứ Gô-lơ
vui đùa nhả nhớt
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Gô-lơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.