Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauze





gauze
[gɔ:z]
danh từ
sa, lượt
(y học) gạc (để buộc vết thương)
màn sương mỏng; làn khói nhẹ
(kỹ thuật) lưới thép mịn


/gɔ:z/

danh từ
sa, lượt
(y học) gạc (để buộc vết thương)
màn sương mỏng; làn khói nhẹ
(kỹ thuật) lưới thép mịn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gauze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.