Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauzy




gauzy
['gɔ:zi]
tính từ
mỏng nhẹ như sa


/'gɔ:zi/

tính từ
mỏng nhẹ như sa

Related search result for "gauzy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.